STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108471 |
Thuốc thử ly giải tế bào máu trong xét nghiệm huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
LBM-BOU-PLB-231227-49
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2023
|
|
108472 |
Thuốc thử ly giải trong pha loãng hemoglobin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0006
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2022
|
|
108473 |
Thuốc thử ly giải trong pha loãng hemoglobin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/Hema-0033
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
108474 |
Thuốc thử ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
259 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
07/04/2021
|
|
108475 |
Thuốc thử ly huyết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2257/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108476 |
Thuốc thử mô học/ tế bào học |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
825 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Công Nghệ Lifelabs |
Còn hiệu lực
21/06/2020
|
|
108477 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
26-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH bioMérieux Việt Nam |
Còn hiệu lực
15/06/2021
|
|
108478 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
23 -PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
108479 |
Thuốc thử Mô học/ Tế bào học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
29-PL- BMXVN2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
108480 |
Thuốc thử mô học/ tế bào học |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181902 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|