STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108481 |
Thanh thử xét nghiệm kháng nguyên RSV |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK26_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108482 |
Thanh thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV-1/HIV-2 |
TTBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ARDx/ADK14_v01
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108483 |
Thanh thử xét nghiệm nhanh phát hiện kháng thể IgG/IgM kháng SARS-CoV-2 |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/0607/MERAT-2020
|
Công ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Kỹ Thuật Lục Tỉnh |
Còn hiệu lực
11/07/2020
|
|
108484 |
Thanh thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 và hemoglobin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220921-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
108485 |
Thanh thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 và hemoglobin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220915-01.BDB/BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
108486 |
Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
17/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
108487 |
Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
17/2023/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2023
|
|
108488 |
Thanh thử xét nghiệm định tính HBsAg |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
190923 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
108489 |
Thanh thử xét nghiệm định tính HCV |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
190923 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
108490 |
Thanh thử xét nghiệm định tính HIV 1/2 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH GAM MA VIỆT BỈ |
211123 - VB.PLTTB
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2023
|
|