STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108511 |
Thanh nâng ngực các loại các cỡ kèm ốc/vít |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI PHƯƠNG PHÁT |
02/0505/MPP-2022
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
108512 |
Thanh nẹp thẳng/cong các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190079.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
01/12/2020
|
|
108513 |
Thanh ngang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
82/170000002/PCBPL - BYT
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Trang Thiết Bị Y Tế Thái Tuấn |
Còn hiệu lực
26/05/2020
|
|
108514 |
Thanh ngang Mont Blanc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
108515 |
Thanh ngang trẻ em Mont Blanc Baby |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
108516 |
Thanh nhôm giữ ống trữ mẫu, Thanh nhôm giữ ống trữ mẫu, Đĩa nuôi cấy 6 giếng, Đĩa nuôi cấy 4 giếng, Đĩa nuôi cấy 2 giếng, Đĩa nuôi cấy 35 mm, Đĩa nuôi cấy 60 mm, Đĩa nuôi cấy 100 mm, Ống nghiệm 15 ml, Ống nghiệm 14 ml, Ống nghiệm 5 ml, Lọ đựng mẫu 80 ml |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1340 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần ME77 Việt Nam |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
108517 |
Thanh nhôm, Đĩa nuôi cấy, ống nghiệm dùng trong hỗ trợ sinh sản trong phòng thí nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
01/2022-PLTTBYT-ME77
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2022
|
|
108518 |
Thanh nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
108519 |
Thanh nối |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019038/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
108520 |
Thanh nối Mont Blanc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|