STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108511 |
Thuốc thử Ristocetin xét nghiệm chức năng tiểu cầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-17-174/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2022
|
|
108512 |
Thuốc thử sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne ở trẻ sơ sinh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
PE-025/170000033/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị SISC Việt Nam |
Đã thu hồi
09/03/2020
|
|
108513 |
Thuốc thử sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
108514 |
Thuốc thử sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
110422HN-CHESHB
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2022
|
|
108515 |
Thuốc thử sinh hóa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
010722HN-CHESHB
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
108516 |
Thuốc thử sinh học (SCBI) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
442/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT BÁCH THẢO |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
108517 |
Thuốc thử sử dụng cho máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB |
160CL-PQB/170000029/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/01/2020
|
|
108518 |
Thuốc thử sử dụng cho máy đo HbA1c |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
267 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ ITMED VINA |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
108519 |
Thuốc thử sử dụng trong hiệu chuẩn các phương pháp định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
28b/2023/AN-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/10/2023
|
|
108520 |
Thuốc thử tách chiết axit nucleic |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TL-003-0623
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|