STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108571 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH OBIPHAR VIỆT NAM |
01/2024/BPL-OBIPHAR
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2024
|
|
108572 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y DƯỢC MEDICALIFE VIỆT NAM |
03/2023/PL-MEDICA
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
108573 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
06/2022/PL-SACOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2022
|
|
108574 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ DIAMOND BEAUTY |
01/2023/PL-DIAMON
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2023
|
|
108575 |
Sản phẩm dùng ngoài |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PTTM DƯỢC PHẨM AN PHÁT |
01/2023/PL-AP
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2024
|
|
108576 |
Sản phẩm dùng ngoài Bà Liên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN THÀNH SƠN |
01:2022/PLTS
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2022
|
|
108577 |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI DA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIA ĐỊNH PHARMA VIỆT NAM |
03:2023/ PL- GIA ĐỊNH
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
108578 |
Sản phẩm dùng ngoài da |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
583/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
108579 |
Sản phẩm dùng tiệt khuẩn vết thương IODOSORB |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1234/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
05/10/2020
|
|
108580 |
Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
48/082022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|