STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108601 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng tế bào bạch cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
214/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2023
|
|
108602 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng trạng thái gen HER2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2340/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
108603 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
39/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
18/06/2021
|
|
108604 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
171/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
17/09/2021
|
|
108605 |
Thuốc thử xét nghiệm bán định lượng đánh giá mức độ nhiễm mỡ/độ đục, vàng da và tán huyết |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2208-PL-CC-077-B
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2022
|
|
108606 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin Direct |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
85-2022/ BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
17/06/2024
|
|
108607 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108608 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108609 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108610 |
Thuốc thử xét nghiệm Bilirubin total |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
28-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|