STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108621 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone T4 tự do |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
108622 |
Thuốc thử xét nghiệm Elisa định lượng nồng độ hormone TSH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
09-22/MITRACO/CBBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
17/08/2022
|
|
108623 |
Thuốc thử xét nghiệm Gamma-GT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108624 |
Thuốc thử xét nghiệm GOT (AST) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108625 |
Thuốc thử xét nghiệm GOT (AST) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108626 |
Thuốc thử xét nghiệm GPT (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
33-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|
108627 |
Thuốc thử xét nghiệm hòa hợp, sàng lọc kháng thể bất thường kháng hồng cầu và định kiểu hình kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
54LH/PL-2022
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2022
|
|
108628 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
610/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
108629 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
610/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
108630 |
Thuốc thử xét nghiệm huyết học bán định lượng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
610/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM – CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|