STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108631 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
116/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
108632 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
361/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108633 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
364/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108634 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và hồng cầu mẫn cảm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
371/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108635 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và hồng cầu mẫn cảm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
102/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
108636 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và hồng cầu mẫn cảm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
283/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108637 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
370/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108638 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
281/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108639 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
282/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108640 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ ABO và Rh (D) và kháng thể của hệ ABO |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
286/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|