STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108661 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108662 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108663 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108664 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108665 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108666 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108667 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|
108668 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
57/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2024
|
|
108669 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-103/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
18/12/2020
|
|
108670 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
TT47-02/SHV-RC-2019/170000093/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2023
|
|