STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108691 |
Sâu Máy Thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
439/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
19/06/2020
|
|
108692 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
VL/PL-04
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
108693 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230003167/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
108694 |
Sâu máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
230002080/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
108695 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
108696 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
108697 |
Sâu nối dây thở dùng một lần cho máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
108698 |
Sâu thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
108699 |
SAVVYCHECK VAGINAL YEAST TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
09/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
108700 |
SB cuvette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
050/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Đã thu hồi
05/02/2020
|
|