STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108701 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0721
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
108702 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
01/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
108703 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
02/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
108704 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hoá |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VIỆT NAM |
03/FYMV1122
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2022
|
|
108705 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/2022/ĐD-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
108706 |
Thuốc thử xét nghiệm sinh hóa và đông máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
03/2023/PLYT/SGM
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
108707 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Staphylococcus spp., Enterococcus spp., và S. agalactiae với các thuốc kháng sinh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
05/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/10/2023
|
|
108708 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của Trực khuẩn Gram âm hiếu khí với các thuốc kháng sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
03/2023/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
108709 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men kháng lại kháng sinh Colistin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220425-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
108710 |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn Enterobacterales và vi khuẩn không lên men với thuốc kháng sinh colistin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
230727-01.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
27/07/2023
|
|