STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108721 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
108722 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
703/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/02/2024
|
|
108723 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
87/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2024
|
|
108724 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
63/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
108725 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
07/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
108726 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
595/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/05/2024
|
|
108727 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
324/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2024
|
|
108728 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
322/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108729 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
252/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108730 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68 / 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|