STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108731 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh (C, E, c, e) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
103/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
20/08/2024
|
|
108732 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh (C, E, c, e) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
366/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
108733 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
280/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2022
|
|
108734 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
02/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2024
|
|
108735 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên của hệ Rh(D) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
410/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2024
|
|
108736 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-072/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
108737 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Cw (Rh8) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-193REV01/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
30/09/2021
|
|
108738 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Cw (Rh8) |
TBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-015/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2024
|
|
108739 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu Jk a, Jk b |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-058/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
108740 |
Thẻ xét nghiệm định tính kháng nguyên hồng cầu K, k |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-014/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|