STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108791 |
Sâu nối dây thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
02/PLTBYT/TTC-IMC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Đã thu hồi
18/07/2019
|
|
108792 |
Sâu nối dây thở dùng một lần cho máy thở |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
432.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
07/09/2020
|
|
108793 |
Sâu thở dùng cho máy thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
11/200000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
108794 |
SAVVYCHECK VAGINAL YEAST TEST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ UNITEK |
09/VBKQPL
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2022
|
|
108795 |
SB cuvette |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
050/170000153/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Đã thu hồi
05/02/2020
|
|
108796 |
Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
108797 |
Scalp Vein Sets (Kim cánh bướm) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi
25/12/2019
|
|
108798 |
Scanhead Protection Cover – Túi bảo vệ đầu của đầu dò |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
063-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
108799 |
SCARBAN SILICONE SHEETS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
226/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Quân |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|
108800 |
SCARBAN VELVET TOUCH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
226/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Minh Quân |
Còn hiệu lực
02/06/2020
|
|