STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108801 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-DKSH/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
108802 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
07-LAVITEC/2021/170000087/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần công nghệ Lavitec |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
108803 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí và Corynebacterium |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
06/2022/170000087/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2022
|
|
108804 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: cầu khuẩn gram dương hiếu-kị khí tùy tiện, hiếu khí phát triển nhanh, hiếu khí khó nuôi cấy và Listeria monocytogenes |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
243/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|
108805 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
248/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
108806 |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
38/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
108807 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3960-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
108808 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2974/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2022
|
|
108809 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng axit valproic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3271/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
108810 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|