STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108821 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
708/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/04/2023
|
|
108822 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
563/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
108823 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
38/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
108824 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
137A/170000035/PCBPL_BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
108825 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
522A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
108826 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
83A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
108827 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
05/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
108828 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
37A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|
108829 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
38A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2023
|
|
108830 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
113A/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2023
|
|