STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108841 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
131/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang Thiết Bị Nha Khoa |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
108842 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
501/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại TPHCM |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
108843 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
399/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
108844 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
717/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
10/01/2022
|
|
108845 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
17/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
108846 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
496/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories SA tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
108847 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
443/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|
108848 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
63/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/04/2024
|
|
108849 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
284/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và TBYT Long Bình |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
108850 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
230/20/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|