STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108841 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3129/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2022
|
|
108842 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3320/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
108843 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3635/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
108844 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0137
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
108845 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acetaminophen |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0133
|
|
Còn hiệu lực
28/07/2023
|
|
108846 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0116
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
108847 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0114
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
108848 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0126
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
108849 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0128
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
108850 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
38/2024/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2024
|
|