STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108851 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid mycophenolic toàn phần |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4139/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
108852 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0052
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|
108853 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
02/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
108854 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2574/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
108855 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0055
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
108856 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2661/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
108857 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0083
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
108858 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0068
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
108859 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
108860 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3036/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|