STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108861 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0083
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
108862 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0068
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
108863 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2022
|
|
108864 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3036/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108865 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3088/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
108866 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3089/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
108867 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
175/2022/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
108868 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0103a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
108869 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0055a
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
108870 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
87/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2023
|
|