STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108871 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid Uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
58/2024/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
108872 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid valproic |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3147/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
108873 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2826/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/07/2022
|
|
108874 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ACTH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
108875 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Adamts-13 hoạt hóa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
01C-TC/200000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2022
|
|
108876 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Adenosine deaminase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
300-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
108877 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Adenosine Diphosphat (ADP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
249 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
108878 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ADN của HBV |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
61/200000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
108879 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1831/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
108880 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2988/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|