STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108931 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2940/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
108932 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2955/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/08/2022
|
|
108933 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2965/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
108934 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3034/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108935 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0092a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
108936 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-180/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
108937 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3452/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
108938 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
108939 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
108940 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|