STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108931 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
271/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A tại TPHCM |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
108932 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
21 /170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị y tế Long Bình |
Còn hiệu lực
09/11/2020
|
|
108933 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
706/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedical – Phân Phối |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
108934 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
290/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
108935 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
340/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories GmbH tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
108936 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
266/20/170000035/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
108937 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
323/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/12/2020
|
|
108938 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
322/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|
108939 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
348/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Abbott Laboratories S.A |
Còn hiệu lực
24/09/2021
|
|
108940 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
252/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/06/2024
|
|