STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108941 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108942 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108943 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
108944 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
30/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|
108945 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
108946 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
108947 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
108948 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4095/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2024
|
|
108949 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4103/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2024
|
|
108950 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
29-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2024
|
|