STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108941 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
427/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
108942 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
209/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
108943 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
606/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/07/2022
|
|
108944 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
50/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
108945 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
187/21/170000035/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG TƯỜNG PHÁT |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
108946 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
68/ 170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
108947 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
86/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
108948 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
407/21/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
108949 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
638/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
108950 |
Theo bảng phân loại đính kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
669/170000035/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|