STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108951 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
304-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
108952 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aldolase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
2022-GS/33/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
108953 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aldosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
23/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
108954 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Aldosterone |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
152-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
108955 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkalin phosphatase (ALP) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
92/2022/SKMT-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2022
|
|
108956 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-175/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/08/2021
|
|
108957 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0029
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
108958 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0031
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
108959 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2598/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
108960 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2607/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|