STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108961 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0054
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
108962 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2691/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
108963 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0099
|
|
Còn hiệu lực
08/07/2022
|
|
108964 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3027/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108965 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3028/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108966 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3031/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
108967 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0099a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|
108968 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0054a
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2022
|
|
108969 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-181/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
108970 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline Phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-203/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|