STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108971 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108972 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108973 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkaline phosphatase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
183-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2024
|
|
108974 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
315 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
108975 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
108976 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
108977 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
36/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
29/01/2024
|
|
108978 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
26/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
108979 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-acid glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
33/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
22/02/2021
|
|
108980 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-acid glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
34/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
22/02/2021
|
|