STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108981 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
139/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
108982 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108983 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108984 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108985 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108986 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108987 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108988 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108989 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
379/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
20/12/2021
|
|
108990 |
Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
21/2024/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|