STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108981 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-acid glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
34/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
22/02/2021
|
|
108982 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-acid glycoprotein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
142/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
108983 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-antitrypsin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0012
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|
108984 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-1-antitrypsin |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0003
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
108985 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2627/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
108986 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha-Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-202/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
108987 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha2-Antiplasmin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
113/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
12/09/2022
|
|
108988 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alpha2-Antiplasmin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
28/2023/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2023
|
|
108989 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
108990 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|