STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
1081 |
Bàn chia thuốc theo thang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
21/HP-PL/TBYT
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2024
|
|
1082 |
Bàn chỉnh hình và kéo nắn xương |
TTBYT Loại A |
HỢP TÁC XÃ CƠ KHÍ HỒNG HÀ |
01/VBPL-HH
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
1083 |
Bàn chỉnh hình điện thủy lực SKL-A |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
1084 |
Bàn chỉnh sửa ngón tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
961/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
1085 |
Bàn chỉnh thế/ bàn tập đứng, nghiêng cho bệnh nhân liệt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
15012024/TH
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
1086 |
Bàn chùi cho tay dao mổ điện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
102/2018/170000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
1087 |
Bàn chụp bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
301-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Hoàng Lê |
Còn hiệu lực
09/04/2020
|
|
1088 |
Bàn chụp C-ARM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200118 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NGUYÊN |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
1089 |
Bàn chụp C-Arm Phòng mổ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2073/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Hợp Tác Đầu Tư Phát Triển Việt Pháp |
Còn hiệu lực
20/08/2020
|
|
1090 |
Bàn chuyển dụng cụ (Bàn chuyển dụng cụ cỡ lớn) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|