STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
108991 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
108992 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT trong huyết tương/ huyết thanh. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
108993 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AMH |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
057.1-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2023
|
|
108994 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AMH |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
2312-PL-IA-016-B
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
108995 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3092/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2022
|
|
108996 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0132
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
108997 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0127
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
108998 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3684/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
108999 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aminotransferase (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3442/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
109000 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3065/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|