STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109001 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại C |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0127
|
|
Còn hiệu lực
20/04/2023
|
|
109002 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3684/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
109003 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aminotransferase (ALT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3442/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/01/2023
|
|
109004 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3065/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
109005 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3066/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
109006 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3182/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
109007 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ammonia |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3241/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
109008 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amoniac |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
79/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2022
|
|
109009 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amoniac |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
144/2022/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
109010 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-211/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|