STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109011 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0080a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109012 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0088a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
109013 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109014 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109015 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Amylase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109016 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0142
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2023
|
|
109017 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase tụy |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0019
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
109018 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng androstenedione |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3234/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
109019 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Angiotensin II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
153-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
109020 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-Streptolysin O Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
303-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|