STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109011 |
Sinh phẩm chẩn đoán in vitro-vật liệu kiểm soát dùng trong xét nghiệm anti-HAV IgM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-018/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
109012 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2023-013/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
109013 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-157/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
109014 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-113/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Sixmurs HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
109015 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2022-146/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
109016 |
Sinh phẩm chẩn đoán In-vitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2019-104/170000052/PCBPL-BYT
|
CONG TY TNHH SIXMURS HTH VIET NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2019
|
|
109017 |
Sinh phẩm chẩn đoán in-vitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-040/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2020
|
|
109018 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2021-108/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
109019 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2024-009/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2024
|
|
109020 |
Sinh phẩm chẩn đoán invitro |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
01HQ/270000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|