STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109021 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Angiotensin II |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
153-2022/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
01/07/2024
|
|
109022 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-Streptolysin O Kit |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
303-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
109023 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-Tg |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
109024 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Anti-TPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
109025 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-179/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
109026 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3200/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|
109027 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3292/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
109028 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3974/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109029 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Antistreptolysin O |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109030 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Antistreptolysin-O (ASO) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0013
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2022
|
|