STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109031 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antistreptolysin-O (ASO) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0001
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|
109032 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
33/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
109033 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
33/2024/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2024
|
|
109034 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin III |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
35/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
22/02/2021
|
|
109035 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin III |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
116/2022/SVN-PL
|
|
Đã thu hồi
12/09/2022
|
|
109036 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3344/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
109037 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3347/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
109038 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3461/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
109039 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0036
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
109040 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0043
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|