STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109041 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
05/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
109042 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0054
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
109043 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0062
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
109044 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0054a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109045 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0062a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
109046 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-22/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
109047 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109048 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109049 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-22/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
109050 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
33/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|