STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109051 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1629/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
109052 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0044
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|
109053 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Đã thu hồi
06/05/2022
|
|
109054 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
109055 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
109056 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0055
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
109057 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0063
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
109058 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2969/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
109059 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0055a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109060 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0063a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|