STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109061 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
184/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2022
|
|
109062 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3346/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
109063 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3348/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/12/2022
|
|
109064 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-22/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
109065 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109066 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109067 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein B |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
33/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
109068 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Arachidonic Acid |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
253 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|
109069 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASAT (GOT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
109070 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASAT (GOT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|