STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109071 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASAT (GOT) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109072 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASD (Androstenedione) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1521/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
25/02/2021
|
|
109073 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
01-2023/KQPL-YDBVN
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|
109074 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ASO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-28/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
109075 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
109076 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
04/DL2-PCBPL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
109077 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2628/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
109078 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2687/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
109079 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0095
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2022
|
|
109080 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0097
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2022
|
|