STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109091 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0069
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2022
|
|
109092 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0059
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
109093 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0059a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
109094 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3467/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
109095 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3524/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
109096 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
23/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
109097 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109098 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109099 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
109100 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/EL-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|