STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109101 |
Thiết bị làm ấm trẻ em và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3590-4 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực
26/01/2021
|
|
109102 |
Thiết bị làm giàu oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
63/200000046/PCBPL-BYT
|
Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực
05/08/2021
|
|
109103 |
Thiết bị làm lạnh bằng khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
01/2022/PL-INAMED
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2022
|
|
109104 |
Thiết bị làm lạnh có kiểm soát dùng trong y khoa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3152-1PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
109105 |
Thiết bị làm lạnh có kiểm soát dùng trong y khoa |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3152-3 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
109106 |
Thiết bị làm mềm mặt nạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181045 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
109107 |
Thiết bị làm mềm mặt nạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181045 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/05/2020
|
|
109108 |
Thiết bị làm sạch bờ mi và vật tư tiêu hao đi kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
230005/RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2023
|
|
109109 |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
05/2022/PL-DERMAMED
|
|
Đã thu hồi
11/08/2022
|
|
109110 |
Thiết bị làm sạch tế bào chết trên da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
01/2023/PL-DERMAMED
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2023
|
|