STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109101 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng axit uric |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
30/SHV-RC-2021
|
Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực
29/06/2021
|
|
109102 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL bằng công nghệ PCR kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
TAR-002-0923
|
|
Đã thu hồi
26/09/2023
|
|
109103 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
OTL-004-1023
|
|
Đã thu hồi
16/10/2023
|
|
109104 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
OTL-004-1023
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|
109105 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta human chorionic gonadotropin (β-HCG) trong máu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
01MD-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
109106 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-CrossLaps |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1681/170000130/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
08/06/2021
|
|
109107 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng beta-hydroxybutyrat |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
95/2023/NA-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/09/2023
|
|
109108 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Beta-hydroxybutyrat (β-hydroxybutyrat) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
320 PL/190000040/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/09/2021
|
|
109109 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonat |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
154/2021/NP-PL
|
Công ty TNHH Kỹ thuật Nam Phương |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
109110 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1688/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|