STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109111 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3175/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2022
|
|
109112 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
197/2022/SVN-PL
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2022
|
|
109113 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3390/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2022
|
|
109114 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109115 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bicarbonate |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109116 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bile acids toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
47.22-RD/PL-MG
|
|
Còn hiệu lực
25/11/2022
|
|
109117 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0031
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
109118 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0031-v1
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
109119 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0033
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
109120 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2414/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|