STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109121 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0033
|
|
Còn hiệu lực
15/04/2022
|
|
109122 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2414/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
109123 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2576/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
109124 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2580/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
109125 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0061
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
109126 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0039
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2022
|
|
109127 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2639/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
109128 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0061a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109129 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc-0039a
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2022
|
|
109130 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-264/170000033/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2022
|
|