STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109141 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2034/210000017/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
109142 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2413/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2022
|
|
109143 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2579/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/05/2022
|
|
109144 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0076
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2022
|
|
109145 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2638/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
109146 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2651/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
109147 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0089
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
109148 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0076a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109149 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0089a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
109150 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
PD-RA-D-09-185/2022/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|