STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109161 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109162 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp trong huyết thanh hoặc huyết tương. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
03SH-190000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2023
|
|
109163 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109164 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng BNP |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
23034 PL-ADC/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
109165 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0066
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
109166 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0060
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
109167 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0074
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
109168 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0066a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109169 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0060a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
109170 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0130
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|