STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109171 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2930/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
109172 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2932/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
109173 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bổ thể C3c |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3188/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
109174 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0058
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
109175 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0061
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2022
|
|
109176 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc_0084
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
109177 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0075
|
|
Còn hiệu lực
15/06/2022
|
|
109178 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0058a
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2022
|
|
109179 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ALTc_0061a
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2022
|
|
109180 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
11/2022/PLTTBYT-LT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|