STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109181 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
02/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
03/06/2023
|
|
109182 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng c-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
48/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
109183 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng c-peptide |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
48/SHV-RC-2023
|
|
Còn hiệu lực
05/07/2023
|
|
109184 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-reactive protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
OCD-201/170000033/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
109185 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C-Reactive Protein |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
303-2023/BPL-MN
|
|
Còn hiệu lực
02/07/2024
|
|
109186 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109187 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109188 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
25/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
109189 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|
109190 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
04/2022/DI-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/03/2024
|
|