STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109191 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
25/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
109192 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2931/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
109193 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2933/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
109194 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng C4 người |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3191/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
109195 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ca (Calci) toàn phần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
84/2023/NP-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
109196 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1842/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/07/2021
|
|
109197 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3211/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
109198 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3213/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
109199 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109200 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4089/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|