STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109201 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109202 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4089/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
109203 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1760/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
20/07/2021
|
|
109204 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3534/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
109205 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3535/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2023
|
|
109206 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109207 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4090/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
109208 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1816/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
109209 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3212/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
109210 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|