STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109211 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3786/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
109212 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1827/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/07/2021
|
|
109213 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1814/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
109214 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2064/210000017/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
109215 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109216 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL4085/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
109217 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA242 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109218 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA50 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
01/2022/MR-VN/PL
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
109219 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ kappa |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0027
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
109220 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các chuỗi nhẹ lambda |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0018
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|