STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109231 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3/CD8/CD45/CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210676-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
109232 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210698-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
109233 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4, CD8 và CD3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210727-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
109234 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210724-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đã thu hồi
31/08/2021
|
|
109235 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các tế bào lympho T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các tế bào dưới nhóm lympho T như CD4 và CD8 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210783 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
109236 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các tế bào lympho T, B, tế bào diệt tự nhiên (NK) và các tế bào dưới nhóm lympho T như CD4 và CD8 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210805 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
109237 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL1687/170000130/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực
01/07/2021
|
|
109238 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2556/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
109239 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3185/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/10/2022
|
|
109240 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3196/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2022
|
|