STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
109241 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
169/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đã thu hồi
30/03/2021
|
|
109242 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
169/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Đã thu hồi
30/03/2021
|
|
109243 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các đột biến gây ung thư trên gen BCR-ABL1 mbcr |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
195/QIA-2021/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Đã thu hồi
07/07/2021
|
|
109244 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
294/2021/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
109245 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2688/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|
109246 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL2683/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
109247 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3005/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
109248 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3006/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
109249 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
PL3007/210000017/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2022
|
|
109250 |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calci |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
PL-ADD/ARCc-0093a
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|