STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
101 |
Dung dịch rửa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1699/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/11/2020
|
|
102 |
Dung dịch xịt họng TH |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4070-3 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC TH |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
103 |
Dung dịch xịt mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
214/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NGA |
Còn hiệu lực
05/03/2021
|
|
104 |
Gel bôi ngoài da, Kem dưỡng ẩm âm đạo |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2384_1 TTDV
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP |
Còn hiệu lực
30/10/2019
|
|
105 |
Gel dán giảm đau từng điểm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
106 |
Ghế tiêm, truyền thuốc, hóa chất |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ COMED VIỆT NAM |
01PL/2022
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
107 |
Ghế truyền dịch |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
91/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Còn hiệu lực
04/11/2019
|
|
108 |
Giá Đỡ / Vỏ Đỡ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
32921CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
05/06/2021
|
|
109 |
Giá đỡ mạch máu não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
93/MED0919
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/11/2019
|
|
110 |
Giường chuyên dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020009/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN QUỐC |
Còn hiệu lực
10/02/2020
|
|