STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
111821 |
Thủy Tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
712/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
111822 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
281/2022/PL/BK
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2022
|
|
111823 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
115-2022/BPL-BA
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2022
|
|
111824 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
056-2022/BPL-BA
|
|
Còn hiệu lực
07/07/2022
|
|
111825 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021538/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
111826 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
158/2022/PL-BA
|
|
Còn hiệu lực
15/08/2022
|
|
111827 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
168/2022/PL-BA
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2022
|
|
111828 |
Thuỷ tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT HÀ |
01/2022/NHATHA
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2022
|
|
111829 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|
111830 |
Thủy tinh thể nhân tạo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
14/09/2022
|
|